Ddlk
Y tế học đường
Xuất bản thông tin
TRƯỜNG TIỂU HỌC CHU VĂN AN
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 1 NĂM HỌC 2017 – 2018 (TKB SỐ 2 - THỰC HIỆN TỪ 11/9/2017)
Thứ |
Tiết |
1A1 – LINH – P24 |
1A2 –QUYÊN– P25 |
1A3 –T.HẰNG – P26 |
1A4–MAI–P27 |
1A5 – HOÀN – P32 |
1A6– N.DUNG– P16 |
1A7 – Đ.HỒNG–P17 |
1A8–NGÂN– P18 |
1A9-Đ.THỦY-P19 |
1A10-H.THU-P20 |
||||||||||
Sáng |
Chiều |
Sáng |
Chiều |
Sáng |
Chiều |
Sáng |
Chiều |
Sáng |
Chiều |
Sáng |
Chiều |
Sáng |
Chiều |
Sáng |
Chiều |
Sáng |
Chiều |
Sáng |
Chiều |
||
2 |
1 |
GDTT |
|
GDTT |
|
GDTT |
|
GDTT |
|
GDTT |
|
GDTT |
|
GDTT |
|
GDTT |
|
GDTT |
|
GDTT |
|
2 |
Toán |
T. Dục |
Toán |
BS Toán |
Toán |
TNXH |
Toán |
BS TV |
Toán |
BS toán |
Toán |
Â.Nhạc |
Toán |
T.Anh |
Toán |
TNXH |
Toán |
BS TV |
Toán |
BS TV |
|
3 |
T. Việt |
Â.Nhạc |
T. Việt |
BS TV |
T. Việt |
T. Dục |
T. Việt |
TNXH |
T. Việt |
BS TV |
T. Việt |
TNXH |
T. Việt |
BS Toán |
T. Việt |
BS Toán |
T. Việt |
T.Anh |
T. Việt |
BS Toán |
|
4 |
T. Việt |
T.Anh |
T. Việt |
GD LS |
T. Việt |
BS TV |
T. Việt |
T. Dục |
T. Việt |
Â.Nhạc |
T. Việt |
BS TV |
T. Việt |
BS TV |
T. Việt |
BS TV |
T. Việt |
TNXH |
T. Việt |
M.thuật |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
1 |
M.thuật |
|
Toán |
|
T. Việt |
|
Toán |
|
T. Việt |
|
T. Việt |
|
Â.Nhạc |
|
Toán |
|
T. Việt |
|
T. Việt |
|
2 |
Toán |
BS ÂN |
M.thuật |
TNXH |
GDLS |
BS Toán |
T Việt |
BS Toán |
T. Việt |
Tự học |
T. Việt |
T. Dục |
Toán |
TNXH |
Â.Nhạc |
T.Anh |
T. Việt |
BS Toán |
T. Việt |
BS MT |
|
3 |
T. Việt |
BS MT |
T. Việt |
BS TV |
M.thuật |
Thủ công |
T. Việt |
Tự học |
GDLS |
BS ÂN |
Toán |
Bs TNXH |
T. Việt |
T.Anh |
T. Việt |
T. Dục |
Â.Nhạc |
GDLS |
TNXH |
BS TV |
|
4 |
T. Việt |
BS TV |
T. Việt |
BS Toán |
T. Việt |
Tự học |
GDLS |
T.Anh |
Toán |
T. Dục |
GD LS |
BS ÂN |
T. Việt |
GDLS |
T. Việt |
Bs TNXH |
Toán |
BS TV |
Â.Nhạc |
BS Toán |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
1 |
T.Anh |
|
Toán |
|
T. Việt |
|
T. Việt |
|
Toán |
|
T. Việt |
|
T. Việt |
|
T. Việt |
|
Toán |
|
T. Việt |
|
2 |
Toán |
TNXH |
Â.Nhạc |
Tự học |
T. Việt |
T.Anh |
T. Việt |
M.thuật |
M.thuật |
BS toán |
T. Việt |
BS Toán |
T. Việt |
BS ÂN |
T. Việt |
Tự học |
T.Anh |
T. Dục |
T. Việt |
GDLS |
|
3 |
T. Việt |
Tự học |
T. Việt |
T.Anh |
Â.Nhạc |
BS ÂN |
GDLS |
Thủ công |
T. Việt |
BS TV |
M.thuật |
Tự học |
Toán |
BS MT |
Toán |
GDLS |
T. Việt |
Tự học |
T.Anh |
BsTNXH |
|
4 |
T. Việt |
BS Toán |
T. Việt |
T. Dục |
Toán |
BS MT |
Â.Nhạc |
BsTNXH |
T. Việt |
T. công |
Toán |
T.Anh |
M.thuật |
Tự học |
T.Anh |
BS ÂN |
T. Việt |
BS Toán |
Toán |
T.Công |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
1 |
T. Việt |
|
T. Việt |
|
Toán |
|
BS MT |
|
TNXH |
|
T. Việt |
|
T. Việt |
|
GDLS |
|
T. Việt |
|
Toán |
|
2 |
T. Việt |
BS TV |
T. Việt |
BsTNXH |
GDLS |
BS TV |
Toán |
T.Anh |
Toán |
BS MT |
T. Việt |
BS TV |
T. Việt |
Bs TNXH |
M.thuật |
BS TV |
T. Việt |
BS ÂN |
GDLS |
Tự học |
|
3 |
Toán |
BsTNXH |
Thủ công |
T.Anh |
T. Việt |
BS Toán |
T. Việt |
BS Toán |
T. Việt |
BsTNXH |
Thủ công |
BS Toán |
Toán |
BS Toán |
T. Việt |
BS Toán |
M.thuật |
BS MT |
T. Việt |
BS ÂN |
|
4 |
GD LS |
BS Toán |
Toán |
BS MT |
T. Việt |
BS XH |
T. Việt |
BS TV |
T. Việt |
T.Anh |
GDLS |
GDTT |
T. Dục |
BS TV |
T. Việt |
Thủ công |
Toán |
BsTNXH |
T. Việt |
T. Dục |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
1 |
T. Việt |
|
GDLS |
|
T. Việt |
|
T. Việt |
|
T. Việt |
|
T.Anh |
|
T. Việt |
|
T. Việt |
|
GDLS |
|
Toán |
|
2 |
T. Việt |
|
T. Việt |
|
T. Việt |
|
T. Việt |
|
GDLS |
|
Toán |
|
T. Việt |
|
T. Việt |
|
T.Công |
|
T.Anh |
|
|
3 |
GDLS |
|
T. Việt |
|
T.Anh |
|
BS ÂN |
|
T. Việt |
|
BS MT |
|
GDLS |
|
Toán |
|
T. Việt |
|
T. Việt |
|
|
4 |
T.Công |
|
BS ÂN |
|
Toán |
|
Toán |
|
T.Anh |
|
T. Việt |
|
T.Công |
|
BS MT |
|
T. Việt |
|
T. Việt |
|
|
5 |
GD TT |
|
GDTT |
|
GDTT |
|
GDTT |
|
GDTT |
|
T. Việt |
|
GD TT |
|
GDTT |
|
GDTT |
|
GDTT |
|
ÂN: Đ/c Hường MT: Đ/c Đ.Trang TA: Đ/c V.Trang TC,TNXH,GDLS: Đ/c Hòa (A1,2,3,4,5); Đ/c P.Dung (A6,7,8,9,10)